1 |
umThán từ.Ừm. Dùng để biểu hiện sự ngập ngừng hoặc tạm ngưng khi phát biểu hoặc thuyết trình. Ví dụ: Anyway, um, where was I? Cơ mà này, ừm, tôi đã ở đâu thế này nhỉ?
|
2 |
umMột trong hai nghĩa của từ "Um" là teencode của từ "Ừm". Thể hiện sự ngập ngừng, khoảng ngắt để suy nghĩ hoặc để tỏ vẻ đồng ý
|
3 |
umTừ "um" là một khẩu ngữ địa phương cũ được dùng để chỉ sự dày đặc và lan rộng (khói, lửa, bóng tối) Ví dụ 1: Chuyện chưa có gì mà đã hét um lên. Vi dụ 2: Cây cối trong vườn nhà tôi xanh um như này cũng nhờ công của cô ấy.
|
<< so far so good | tmd >> |