1 |
tmdTha mụ đích = Mẹ nó chứ
|
2 |
tmdlà viết tắt của cụm từ Time division multiplexing: là một kỹ thuật ghép nhiều luồng dữ liệu, báo hiệu khác nhau trên cùng một kênh truyền dẫn. hay gọi nôm na TDM là kỹ thuật truyền dữ liệu phân chia theo khe thời gian, mỗi một luồng dữ liệu được truyền trên một khe thời gian riêng biệt tạo thành một kênh truyền dữ liệu logic trên kênh truyền vật lý.
|
3 |
tmdCó một số định nghĩa cho từ viết tắt này: - Thai Meteorological Department: Cục khí tượng Thủy văn Thái Lan. Ở đây cho phép người truy cập theo dõi dự báo thời tiết trực tuyến qua trang chính tmd.go.th - "too much detail": quá chi tiết. Đây có thể là câu phê bình ý nói sự giải thích dài dòng.
|
<< um | vpop >> |