1 |
so far so goodmột cụm từ tiếng Anh so far: cho đến bây giờ. chỉ khoảng thời gian trong quá khứ bắt đầu từ một thời điểm nào đó đến bây giờ so good: vẫn tốt so far so good = cho đến giờ vẫn tốt. ý nói tình trạng, tình hình vẫn tốt nhưng không chắc trong tương lai có còn tốt không
|
2 |
so far so goodTiến độ công việc đã hoàn thành cho đến nay, Cho đến này thì vẫn tốt. Tuy nhiên nó không có nghĩa là trong tương lai công việc đó sẽ không tốt. Ví dụ: How's it going with you and your girl friend? So far so good
|
3 |
so far so goodso far so good là cụm thành ngữ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt là "đến giờ vẫn ổn". xin hết
|
4 |
so far so goodTrong tiếng Anh, cụm từ "so far so good" là thành ngữ có nghĩa là tốt đẹp, mọi thứ vẫn ổn, cho đến nay vẫn tốt. Ví dụ: I live here So far so good, you did not need to worry about my problem. (Tôi sống ở đây rất tốt, bạn không cần phải lo lắng cho vấn đề của tôi)
|
<< vita dolce | um >> |