1 |
uẩn khúcđiều rắc rối, éo le còn giấu kín, chưa được bày tỏ hoặc làm sáng tỏ ra làm rõ những uẩn khúc trong vụ án Đồng nghĩa: khúc m [..]
|
2 |
uẩn khúc Điều sâu kín và ngoắt ngoéo. | : ''Vấn đề ấy chưa thể giải quyết ngay được vì có nhiều '''uẩn khúc'''.''
|
3 |
uẩn khúcđgt (H. uẩn: sâu kín; khúc: cong; không thẳng) Điều sâu kín và ngoắt ngoéo : Vấn đề ấy chưa thể giải quyết ngay được vì có nhiều uẩn khúc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uẩn khúc". Những từ có c [..]
|
4 |
uẩn khúcđgt (H. uẩn: sâu kín; khúc: cong; không thẳng) Điều sâu kín và ngoắt ngoéo : Vấn đề ấy chưa thể giải quyết ngay được vì có nhiều uẩn khúc.
|
<< uất ức | uốn nắn >> |