1 |
uất hậnd. Nỗi căm giận sâu sắc chất chứa trong lòng. Lòng đầy uất hận.
|
2 |
uất hậnd. Nỗi căm giận sâu sắc chất chứa trong lòng. Lòng đầy uất hận.
|
3 |
uất hận Nỗi căm giận sâu sắc chất chứa trong lòng. | : ''Lòng đầy '''uất hận'''.''
|
4 |
uất hậnnỗi căm giận sâu sắc chất chứa âm ỉ trong lòng lòng đầy uất hận ôm niềm uất hận Động từ căm giận sâu sắc trong lòng uất hận kẻ phụ bạc mặt đỏ bừng lê [..]
|
<< uy hiếp | van nài >> |