Ý nghĩa của từ van nài là gì:
van nài nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ van nài. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa van nài mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

van nài


Cầu xin một cách tha thiết, dai dẳng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

van nài


đg. Cầu xin một cách tha thiết, dai dẳng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "van nài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "van nài": . van nài Vân Nội
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

van nài


đg. Cầu xin một cách tha thiết, dai dẳng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

van nài


cầu xin một cách tha thiết, dai dẳng nói như van nài ánh mắt van nài Đồng nghĩa: van lơn, van vỉ, van xin
Nguồn: tratu.soha.vn





<< uất hận vi vút >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa