1 |
uy hiếp Dùng uy lực đe doạ, ép buộc làm cho phải khiếp sợ và khuất phục. | : ''Khủng bố để '''uy hiếp''' tinh thần.''
|
2 |
uy hiếpđg. Dùng uy lực đe doạ, ép buộc làm cho phải khiếp sợ và khuất phục. Khủng bố để uy hiếp tinh thần.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uy hiếp". Những từ có chứa "uy hiếp" in its definition in Vietn [..]
|
3 |
uy hiếpđg. Dùng uy lực đe doạ, ép buộc làm cho phải khiếp sợ và khuất phục. Khủng bố để uy hiếp tinh thần.
|
4 |
uy hiếpdùng uy lực đe doạ, ép buộc làm cho phải khiếp sợ mà khuất phục uy hiếp tinh thần
|
<< tỷ phú | uất hận >> |