1 |
u sầut. (vch.). Như u buồn. Nỗi u sầu.
|
2 |
u sầu(Văn chương) như u buồn tâm trạng u sầu
|
3 |
u sầu . Như u buồn. | : ''Nỗi '''u sầu'''.''
|
4 |
u sầut. (vch.). Như u buồn. Nỗi u sầu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "u sầu". Những từ có chứa "u sầu": . âu sầu tiêu sầu u sầu ưu sầu
|
<< tự ý | uể oải >> |