Ý nghĩa của từ u sầu là gì:
u sầu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ u sầu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa u sầu mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

u sầu


t. (vch.). Như u buồn. Nỗi u sầu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

u sầu


(Văn chương) như u buồn tâm trạng u sầu
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

u sầu


. Như u buồn. | : ''Nỗi '''u sầu'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   5 Thumbs down

u sầu


t. (vch.). Như u buồn. Nỗi u sầu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "u sầu". Những từ có chứa "u sầu": . âu sầu tiêu sầu u sầu ưu sầu
Nguồn: vdict.com





<< tự ý ung >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa