1 |
tự ý . (Làm việc gì) theo ý riêng của mình, không kể gì những điều ràng buộc đối với mình. | : '''''Tự ý''' bỏ việc.'' | : '''''Tự ý''' thay đổi kế hoạch.'' | : ''Việc làm '''tự ý'''.'' [..]
|
2 |
tự ýt. (thường dùng phụ cho đg.). (Làm việc gì) theo ý riêng của mình, không kể gì những điều ràng buộc đối với mình. Tự ý bỏ việc. Tự ý thay đổi kế hoạch. Việc làm tự ý.. Các kết quả tìm kiếm liên quan c [..]
|
3 |
tự ýt. (thường dùng phụ cho đg.). (Làm việc gì) theo ý riêng của mình, không kể gì những điều ràng buộc đối với mình. Tự ý bỏ việc. Tự ý thay đổi kế hoạch. Việc làm tự ý.
|
4 |
tự ý(làm việc gì) theo ý riêng của mình, không kể gì đến những điều ràng buộc đối với mình tự ý bỏ việc tư thương tự ý nâng [..]
|
<< tự tiện | u sầu >> |