1 |
tuyệt chủngđgt. Bị mất hẳn nòi giống: Nhiều loài sinh vật đã tuyệt chủng.
|
2 |
tuyệt chủngbị mất hẳn nòi giống một loài thú đang có nguy cơ bị tuyệt chủng Đồng nghĩa: tuyệt diệt
|
3 |
tuyệt chủng Bị mất hẳn nòi giống. | : ''Nhiều loài sinh vật đã '''tuyệt chủng'''.''
|
4 |
tuyệt chủngđgt. Bị mất hẳn nòi giống: Nhiều loài sinh vật đã tuyệt chủng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyệt chủng". Những từ có chứa "tuyệt chủng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary [..]
|
5 |
tuyệt chủngTuyệt chủng (EX)
Tuyệt chủng trong tự nhiên (EW)
Cực kỳ nguy cấp (CR)
Nguy cấp (EN)
Sắp nguy cấp (VU)
Phụ thuộc bảo tồn (CD)
Sắp bị đe dọa (NT)
Ít quan tâm (LC)
Thiếu dữ liệu (DD)
Không được đánh gi [..]
|
<< tuyên ngôn | tuyệt tích >> |