1 |
tuyên ngôndt. Bản tuyên bố có tính chất cương lĩnh bày tỏ chủ kiến của một chính đảng, một tổ chức: bản Tuyên ngôn độc lập Tuyên ngôn nhân quyền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyên ngôn". Những từ có ch [..]
|
2 |
tuyên ngôndt. Bản tuyên bố có tính chất cương lĩnh của một chính đảng, một tổ chức. Tuyên ngôn dân chủ
|
3 |
tuyên ngôndt. Bản tuyên bố có tính chất cương lĩnh của một chính đảng, một tổ chức. Tuyên ngôn dân chủ
|
4 |
tuyên ngôndt. Bản tuyên bố có tính chất cương lĩnh của một chính đảng, một tổ chức. Tuyên ngôn dân chủ
|
5 |
tuyên ngônbản tuyên bố có tính chất cương lĩnh của một chính đảng, một tổ chức bản tuyên ngôn độc lập
|
6 |
tuyên ngôndt. Bản tuyên bố có tính chất cương lĩnh bày tỏ chủ kiến của một chính đảng, một tổ chức: bản Tuyên ngôn độc lập Tuyên ngôn nhân quyền.
|
7 |
tuyên ngôn Bản tuyên bố có tính chất cương lĩnh bày tỏ chủ kiến của một chính đảng, một tổ chức. | : ''Bản.'' | : '''''Tuyên ngôn''' độc lập .'' | : '''''Tuyên ngôn''' nhân quyền.'' [..]
|
<< tu hú | tuyệt chủng >> |