1 |
tuyệt tích Mất hẳn tung tích, không có thể tìm thấy được nữa. | : ''Bỏ nhà đi '''tuyệt tích'''.''
|
2 |
tuyệt tíchđgt. Mất hẳn tung tích, không có thể tìm thấy được nữa: bỏ nhà đi tuyệt tích.
|
3 |
tuyệt tíchđgt. Mất hẳn tung tích, không có thể tìm thấy được nữa: bỏ nhà đi tuyệt tích.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyệt tích". Những từ có chứa "tuyệt tích" in its definition in Vietnamese. Vietname [..]
|
<< tuyệt chủng | tuổi thơ >> |