1 |
tuyển dụng Nói cơ quan chính quyền hay đoàn thể lựa chọn người vào biên chế để làm việc.
|
2 |
tuyển dụngNói cơ quan chính quyền hay đoàn thể lựa chọn người vào biên chế để làm việc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyển dụng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tuyển dụng": . tuyên dương tuy [..]
|
3 |
tuyển dụngNói cơ quan chính quyền hay đoàn thể lựa chọn người vào biên chế để làm việc.
|
4 |
tuyển dụngTuyển dụng là quy trình sàng lọc và tuyển chọn những người có đủ năng lực đáp ứng một công việc trong một tổ chức, công ty, hoặc một chương trình tự nguyện hay nhóm cộng đồng. Tại các công ty cỡ nhỏ, [..]
|
5 |
tuyển dụngchọn và nhận vào làm việc thông báo tuyển dụng lao động hợp đồng tuyển dụng
|
<< tuyệt diệu | tuy rằng >> |