1 |
tuyên huấn "Tuyên truyền" và "huấn luyện" nói tắt. | : ''Ban '''tuyên huấn'''.''
|
2 |
tuyên huấn"Tuyên truyền" và "huấn luyện" nói tắt: Ban tuyên huấn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyên huấn". Những từ có chứa "tuyên huấn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
3 |
tuyên huấntuyên truyền và huấn luyện (nói tắt) ban tuyên huấn cán bộ tuyên huấn
|
4 |
tuyên huấn"Tuyên truyền" và "huấn luyện" nói tắt: Ban tuyên huấn.
|
5 |
tuyên huấnTuyên huấn là từ ghép, Tuyên tức là tuyên truyền, truyền đạt một hay nhiều nội dung nào đó đến một nhóm... Huấn là huấn luyện, giáo dục một hay nhieuf nội dung nào đó....
|
<< tuyên thệ | ký túc >> |