1 |
ký túc Ở trọ, ở đậu một thời gian ngắn. Ký túc xá. Chỗ học sinh ở trọ trong trường học.
|
2 |
ký túcở trọ, ở đậu một thời gian ngắn. Ký túc xá. Chỗ học sinh ở trọ trong trường học.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ký túc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ký túc": . kế tục kết thúc kết [..]
|
3 |
ký túcở trọ, ở đậu một thời gian ngắn. Ký túc xá. Chỗ học sinh ở trọ trong trường học.
|
<< tuyên huấn | tuyên giáo >> |