1 |
tuyên giáo"Tuyên truyền" và "giáo dục" nói tắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyên giáo". Những từ có chứa "tuyên giáo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tuyên ngôn Sơn Dươ [..]
|
2 |
tuyên giáo"Tuyên truyền" và "giáo dục" nói tắt.
|
3 |
tuyên giáo(Từ cũ) truyền giáo. Động từ tuyên truyền và giáo dục (nói tắt) công tác tuyên giáo ban tuyên giáo
|
4 |
tuyên giáo "Tuyên truyền" và "giáo dục" nói tắt.
|
<< ký túc | kĩu kịt >> |