Ý nghĩa của từ kĩu kịt là gì:
kĩu kịt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ kĩu kịt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kĩu kịt mình

1

6 Thumbs up   4 Thumbs down

kĩu kịt


Tiếng đôi quang cọ sát vào đòn gánh khi gánh nặng. | : ''Gánh nặng '''kĩu kịt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   4 Thumbs down

kĩu kịt


Tiếng đôi quang cọ sát vào đòn gánh khi gánh nặng: Gánh nặng kĩu kịt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   5 Thumbs down

kĩu kịt


từ mô phỏng tiếng trầm bổng nhịp nhàng như tiếng đôi quang cọ vào đòn gánh khi gánh nặng quảy gánh kĩu kịt
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   6 Thumbs down

kĩu kịt


Tiếng đôi quang cọ sát vào đòn gánh khi gánh nặng: Gánh nặng kĩu kịt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kĩu kịt". Những từ có chứa "kĩu kịt": . kĩu cà kĩu kịt kĩu kịt [..]
Nguồn: vdict.com





<< tuyên giáo tuyên chiến >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa