1 |
tuyên thệThề sẽ làm đúng như mình cam đoan, trước nhiều người khi gia nhập một đoàn thể hay nhận một chức vụ.
|
2 |
tuyên thệThề sẽ làm đúng như mình cam đoan, trước nhiều người khi gia nhập một đoàn thể hay nhận một chức vụ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyên thệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tuyên thệ":&n [..]
|
3 |
tuyên thệ(Trang trọng) trịnh trọng đọc lời thề (thường trong buổi lễ) giơ tay tuyên thệ lễ tuyên thệ nhậm chức tổng thống
|
4 |
tuyên thệ Thề sẽ làm đúng như mình cam đoan, trước nhiều người khi gia nhập một đoàn thể hay nhận một chức vụ.
|
<< kính viếng | tuyên huấn >> |