1 |
tuyên dươngđg. Trịnh trọng và chính thức biểu dương, khen ngợi. Tuyên dương công trạng. Được tuyên dương là anh hùng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyên dương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tuyên [..]
|
2 |
tuyên dương Trịnh trọng và chính thức biểu dương, khen ngợi. | : '''''Tuyên dương''' công trạng.'' | : ''Được '''tuyên dương''' là anh hùng.''
|
3 |
tuyên dươngđg. Trịnh trọng và chính thức biểu dương, khen ngợi. Tuyên dương công trạng. Được tuyên dương là anh hùng.
|
4 |
tuyên dươngtrịnh trọng và chính thức biểu dương, khen ngợi tuyên dương một học sinh xuất sắc dự lễ tuyên dương
|
<< tuyên bố | tuyệt giao >> |