1 |
tuyệt giaocắt đứt mọi quan hệ, không còn đi lại, giao thiệp với nhau nữa vì hiểu lầm nên hai nhà đã tuyệt giao với nhau Đồng nghĩa: tuyệt tình [..]
|
2 |
tuyệt giaođg. 1. Cắt đứt sự giao thiệp với nhau. 2. Nói hai nước cắt đứt quan hệ ngoại giao với nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyệt giao". Những từ có chứa "tuyệt giao" in its definition in Vietnam [..]
|
3 |
tuyệt giaoTuyệt giao là cắt đứt mọi quan hệ. Không quan tâm, không cần biết người đó nghĩ gì, làm gì.
|
4 |
tuyệt giao Cắt đứt sự giao thiệp với nhau. | Nói hai nước cắt đứt quan hệ ngoại giao với nhau.
|
5 |
tuyệt giaođg. 1. Cắt đứt sự giao thiệp với nhau. 2. Nói hai nước cắt đứt quan hệ ngoại giao với nhau.
|
6 |
tuyệt giaoKhông còn quan hệ nữa
|
<< tuyên dương | tuyệt vời >> |