1 |
tuyên cáoTuyên cáo là việc chính quyền thông qua người đại diện của mình đưa ra một thông tin về một sự việc quan trọng có ảnh hưởng tới Đất nước một cách công khai cho người dân cùng biết.
|
2 |
tuyên cáo Nói chính phủ báo cho mọi người biết một việc quan trọng.
|
3 |
tuyên cáoNói chính phủ báo cho mọi người biết một việc quan trọng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyên cáo". Những từ có chứa "tuyên cáo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
4 |
tuyên cáoNói chính phủ báo cho mọi người biết một việc quan trọng.
|
<< gốc rễ | gốc tích >> |