1 |
tuần tiễuđg. 1. Đi các nơi để xem xét tình hình giặc cướp, giữ gìn trật tự. 2. Nh. Tuần tra: Quân đội đi tuần tiễu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuần tiễu". Những từ có chứa "tuần tiễu" in its definiti [..]
|
2 |
tuần tiễutuần tra để phát hiện và diệt trừ quân đối địch nếu có, nhằm giữ gìn an ninh đi tuần tiễu tàu tuần tiễu trên vịnh Bắc Bộ [..]
|
3 |
tuần tiễu Đi các nơi để xem xét tình hình giặc cướp, giữ gìn trật tự. | | : ''Quân đội đi '''tuần tiễu'''.''
|
4 |
tuần tiễuđg. 1. Đi các nơi để xem xét tình hình giặc cướp, giữ gìn trật tự. 2. Nh. Tuần tra: Quân đội đi tuần tiễu.
|
<< tuân thủ | tuần đinh >> |