1 |
tuần đinh Lính thương chính thời xưa. | : '''''Tuần đinh''' đi khám thuốc phiện lậu.'' | Người giúp việc canh phòng trong làng thời phong kiến hay Pháp thuộc.
|
2 |
tuần đinhd. 1. Lính thương chính thời xưa: Tuần đinh đi khám thuốc phiện lậu. 2. Người giúp việc canh phòng trong làng thời phong kiến hay Pháp thuộc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuần đinh". Những từ [..]
|
3 |
tuần đinhd. 1. Lính thương chính thời xưa: Tuần đinh đi khám thuốc phiện lậu. 2. Người giúp việc canh phòng trong làng thời phong kiến hay Pháp thuộc.
|
4 |
tuần đinh(Từ cũ) người dân trai tráng được cắt cử làm công việc tuần phòng ở xã thôn thời phong kiến, thực dân. Đồng nghĩa: tuần phiên, tuần phu, tuần [..]
|
<< tuần tiễu | tuốt >> |