1 |
tuân thủ Giữ và làm đúng theo điều đã quy định. | : '''''Tuân thủ''' nguyên tắc.'' | : ''Pháp luật được '''tuân thủ''' một cách nghiêm ngặt.''
|
2 |
tuân thủgiữ và làm đúng theo điều đã quy định tuân thủ nguyên tắc tuân thủ luật pháp
|
3 |
tuân thủđg. Giữ và làm đúng theo điều đã quy định. Tuân thủ nguyên tắc. Pháp luật được tuân thủ một cách nghiêm ngặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuân thủ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tuân [..]
|
4 |
tuân thủđg. Giữ và làm đúng theo điều đã quy định. Tuân thủ nguyên tắc. Pháp luật được tuân thủ một cách nghiêm ngặt.
|
5 |
tuân thủHiểu biết và làm đúng
|
<< tuyệt đỉnh | tuần tiễu >> |