1 |
tu tu Tiếng còi tàu kêu liên tiếp. | : ''Còi '''tu tu''' tàu đã kéo cầu. (ca dao)''
|
2 |
tu tuTiếng còi tàu kêu liên tiếp: Còi tu tu tàu đã kéo cầu (cd).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tu tu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tu tu": . tế tử tế tự thủ từ thủ tự thủ tự thư từ thứ [..]
|
3 |
tu tuTiếng còi tàu kêu liên tiếp: Còi tu tu tàu đã kéo cầu (cd).
|
<< láng giềng | lánh mặt >> |