Ý nghĩa của từ tu tu là gì:
tu tu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tu tu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tu tu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tu tu


Tiếng còi tàu kêu liên tiếp. | : ''Còi '''tu tu''' tàu đã kéo cầu. (ca dao)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tu tu


Tiếng còi tàu kêu liên tiếp: Còi tu tu tàu đã kéo cầu (cd).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tu tu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tu tu": . tế tử tế tự thủ từ thủ tự thủ tự thư từ thứ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tu tu


Tiếng còi tàu kêu liên tiếp: Còi tu tu tàu đã kéo cầu (cd).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< láng giềng lánh mặt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa