Ý nghĩa của từ lánh mặt là gì:
lánh mặt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lánh mặt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lánh mặt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lánh mặt


Tránh không muốn gặp. | : '''''Lánh mặt''' người quen.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lánh mặt


Tránh không muốn gặp : Lánh mặt người quen.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lánh mặt


Tránh không muốn gặp : Lánh mặt người quen.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lánh mặt


tránh không gặp hoặc không để cho gặp xấu hổ nên lánh mặt bạn bè
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tu tu lâm chung >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa