1 |
lánh mặt Tránh không muốn gặp. | : '''''Lánh mặt''' người quen.''
|
2 |
lánh mặtTránh không muốn gặp : Lánh mặt người quen.
|
3 |
lánh mặtTránh không muốn gặp : Lánh mặt người quen.
|
4 |
lánh mặttránh không gặp hoặc không để cho gặp xấu hổ nên lánh mặt bạn bè
|
<< tu tu | lâm chung >> |