1 |
lâm chung Sắp chết. | : ''Lời dặn lại lúc '''lâm chung'''.''
|
2 |
lâm chungSắp chết : Lời dặn lại lúc lâm chung.
|
3 |
lâm chungNghĩa là đang hấp hối, sắp chết
|
4 |
lâm chungsắp chết:đang hấp hối
|
5 |
lâm chungLâm : ở trạng thái , hoàn cảnh. Ví dụ : lâm vào thế bế tắc, lâm vài cảnh túng quẫn... Chung : cuối, trọn vẹn... Ví dụ : chung cuộc đội A thắng đội B với kết quả..., chung kết giải bóng đá.., trận chung kết... Lâm chung có nghĩa là ở vào hoàn cảnh, trạng thái sắp hết, những phút giây cuối cùng của cuộc đời một con người.
|
6 |
lâm chungSắp chết : Lời dặn lại lúc lâm chung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lâm chung". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lâm chung": . làm chứng lâm chung. Những từ có chứa "lâm chung" in its [..]
|
7 |
lâm chung(Trang trọng) sắp tắt thở, sắp chết phút lâm chung lời dặn dò lúc lâm chung Đồng nghĩa: hấp hối
|
<< láng giềng | lâm thời >> |