1 |
láng giềngngười ở nhà bên cạnh, trong quan hệ với nhau hàng xóm láng giềng bán anh em xa, mua láng giềng gần (tng) Đồng nghĩa: hàng xóm nước ở ngay [..]
|
2 |
láng giềngláng giềng là cách chơi chữ bắt nguồn của từ giếng làng. giếng của làng thì chỉ có người của làng dùng. ý nói những người trong làng, người gần nhà
|
3 |
láng giềngNghĩa của gần hoặc nhà bên cạnh , anh em xa
|
4 |
láng giềngNgười ở cạnh nhà hoặc ở gần nhà : Bán anh em xa mua láng giềng gần (tng).
|
5 |
láng giềngNgười ở cạnh nhà hoặc ở gần nhà : Bán anh em xa mua láng giềng gần (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "láng giềng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "láng giềng": . láng giềng Lương Gi [..]
|
6 |
láng giềng Người ở cạnh nhà hoặc ở gần nhà. | : ''Bán anh em xa mua '''láng giềng''' gần. (tục ngữ)''
|
<< tu tư | lâm chung >> |