1 |
lâm thờiTạm trong một thời gian, chưa chính thức : Chính phủ lâm thời.
|
2 |
lâm thời Tạm trong một thời gian, chưa chính thức. | : ''Chính phủ '''lâm thời'''.''
|
3 |
lâm thờitạm trong một thời gian, chưa chính thức chính phủ lâm thời uỷ ban kháng chiến lâm thời Đồng nghĩa: tạm thời
|
4 |
lâm thờiĐội pccn lâm thời là đội thành lập trong thời gian nhất định và sẵn sàng cơ động khi có bất cứ tình huống cháy nổ nào đầu tiên phải có mặt
|
5 |
lâm thờiTạm trong một thời gian, chưa chính thức : Chính phủ lâm thời.
|
<< lâm chung | tu huýt >> |