Ý nghĩa của từ tu huýt là gì:
tu huýt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tu huýt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tu huýt mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tu huýt


Cái còi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tu huýt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tu huýt": . tu huýt tụ huyết. Những từ có chứa "tu huýt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

tu huýt


(Phương ngữ) còi nhỏ, dùng làm đồ chơi thổi tu huýt
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tu huýt


Cái còi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

tu huýt


Cái còi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lâm thời lâng lâng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa