Ý nghĩa của từ lâng lâng là gì:
lâng lâng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lâng lâng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lâng lâng mình

1

6 Thumbs up   1 Thumbs down

lâng lâng


ở trạng thái nhẹ nhõm, khoan khoái, rất dễ chịu tâm hồn lâng lâng lòng lâng lâng vui sướng
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

lâng lâng


Nhẹ nhàng khoan khoái. | : ''Làm xong nhiệm vụ, lòng '''lâng lâng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lâng lâng


Nhẹ nhàng khoan khoái : Làm xong nhiệm vụ, lòng lâng lâng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lâng lâng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lâng lâng": . lang lảng lảng lảng lẳng lặng lặng l [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lâng lâng


Nhẹ nhàng khoan khoái : Làm xong nhiệm vụ, lòng lâng lâng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

2 Thumbs up   7 Thumbs down

lâng lâng


lâng lâng có nghĩa là sung sướng
thí vụ:lên giường chịch
thuỵ Huy - 2016-10-07





<< tu huýt tu chí >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa