1 |
lâng lângở trạng thái nhẹ nhõm, khoan khoái, rất dễ chịu tâm hồn lâng lâng lòng lâng lâng vui sướng
|
2 |
lâng lâng Nhẹ nhàng khoan khoái. | : ''Làm xong nhiệm vụ, lòng '''lâng lâng'''.''
|
3 |
lâng lângNhẹ nhàng khoan khoái : Làm xong nhiệm vụ, lòng lâng lâng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lâng lâng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lâng lâng": . lang lảng lảng lảng lẳng lặng lặng l [..]
|
4 |
lâng lângNhẹ nhàng khoan khoái : Làm xong nhiệm vụ, lòng lâng lâng.
|
5 |
lâng lânglâng lâng có nghĩa là sung sướng thí vụ:lên giường chịch
|
<< tu huýt | tu chí >> |