1 |
tu tỉnh Biết lầm lỗi của mình và sửa đổi.
|
2 |
tu tỉnhBiết lầm lỗi của mình và sửa đổi.
|
3 |
tu tỉnhnhận ra lỗi lầm của bản thân và tự sửa chữa tu tỉnh mà làm ăn
|
4 |
tu tỉnhBiết lầm lỗi của mình và sửa đổi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tu tỉnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tu tỉnh": . tu tỉnh Tú Thịnh tư thình tư tình từ tính tứ thanh tự tình tự tìn [..]
|
<< lá cải | lác đác >> |