1 |
lá cảiThể hiện một thông tin không đúng với thực, thổi phồng hay bịa đặt ra được đăng trên một kênh thông tin đại chúng. Thường là tin về giới văn nghệ sĩ
|
2 |
lá cải(Khẩu ngữ) ví tờ báo tồi, viết nhảm nhí, không có giá trị báo lá cải
|
3 |
lá cảiTờ báo tồi.
|
4 |
lá cải Tờ báo tồi.
|
5 |
lá cảiTờ báo tồi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lá cải". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lá cải": . La Chí lá cải lại cái lau chùi lễ cưới loi choi [..]
|
<< tuy nhiên | tu tỉnh >> |