Ý nghĩa của từ lá cải là gì:
lá cải nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lá cải. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lá cải mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lá cải


Thể hiện một thông tin không đúng với thực, thổi phồng hay bịa đặt ra được đăng trên một kênh thông tin đại chúng. Thường là tin về giới văn nghệ sĩ
Nguồn: tudienlong.com (offline)

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lá cải


(Khẩu ngữ) ví tờ báo tồi, viết nhảm nhí, không có giá trị báo lá cải
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lá cải


Tờ báo tồi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lá cải


Tờ báo tồi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lá cải


Tờ báo tồi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lá cải". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lá cải": . La Chí lá cải lại cái lau chùi lễ cưới loi choi [..]
Nguồn: vdict.com





<< tuy nhiên tu tỉnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa