1 |
tuy nhiêntừ biểu thị điều sắp nêu ra là một nhận xét có phần nào trái với điều nhận xét vừa đưa ra trước đó, nhưng cần nêu để bổ sung bài l&a [..]
|
2 |
tuy nhiên L. Dẫu thế, nhưng mà. | : ''Người nóng tính, '''tuy nhiên''' cũng biết điều.''
|
3 |
tuy nhiênl. Dẫu thế, nhưng mà : Người nóng tính, tuy nhiên cũng biết điều.
|
4 |
tuy nhiênl. Dẫu thế, nhưng mà : Người nóng tính, tuy nhiên cũng biết điều.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuy nhiên". Những từ có chứa "tuy nhiên" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: [..]
|
<< làng nhàng | lá cải >> |