1 |
lác đácThưa thớt, ít và rải rác nhiều nơi : Sao mọc lác đác ; Lác đác bên sông chợ mấy nhà (Bà huyện Thanh Quan).
|
2 |
lác đácThưa thớt, ít và rải rác nhiều nơi : Sao mọc lác đác ; Lác đác bên sông chợ mấy nhà (Bà huyện Thanh Quan).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lác đác". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lác đác": [..]
|
3 |
lác đácthưa và rải rác, mỗi chỗ, mỗi lần một ít mưa lác đác rơi sao mọc lác đác chợ có lác đác mấy người Đồng nghĩa: thưa thớt [..]
|
4 |
lác đác Thưa thớt, ít và rải rác nhiều nơi. | : ''Sao mọc '''lác đác'''.'' | : '''''Lác đác''' bên sông chợ mấy nhà ()''
|
<< tu tỉnh | tu tư >> |