1 |
try[trai]|danh từ|ngoại động từ tried|Tất cảdanh từ ( try at something / doing something ) sự thửI'll give it a try / It's worth a try Tôi sẽ làm thử cái đó/Cái đó đang để làm thửHe had three tries at me [..]
|
2 |
tryDo your best till you cannot try anything
|
3 |
try Sự thử, sự làm thử. | : ''to have a '''try''' at...'' — thử làm... | Thử, thử xem, làm thử. | : ''to '''try''' a new car'' — thử một cái xe mới | : '''''try''' your strength'' — hãy thử sức anh | [..]
|
4 |
try"Try" là một bài hát của ca sĩ - nhạc sĩ thu âm người Mỹ Pink, phát hành dưới dạng đĩa đơn thứ 2 trích từ album phòng thu thứ 6 của cô ấy, The Truth About Love (2012). Nó được sáng tác bởi Busbee và B [..]
|
5 |
try| try try (trī) verb tried (trīd), trying, tries (trīz) verb, transitive 1. To make an effort to do or accomplish (something); attempt: tried to ski. 2. To taste, sample, o [..]
|
6 |
tryLà từ tiếng Anh có một số nghĩa sau: 1. Động từ " cố gắng" Ví dụ : i try to pass the coming exam 2. Động từ " thử" He try on the new jeans Anh ta thử mặc cái quần mới
|
7 |
trygiống với breadstick
|
<< superior | sunny >> |