Ý nghĩa của từ superior là gì:
superior nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ superior. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa superior mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

superior


[su:'piəriə]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ ( superior to somebody ) cao hơn về cấp bậc hoặc địa vịa sublieutenant must obey his superior officers một thiếu úy phải phục tùng các sĩ quan cấp trênshe wo [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

superior


Cao, cao cấp. | : '''''superior''' officer'' — sĩ quan cao cấp | Ở trên. | : '''''superior''' letters'' — chữ in trên dòng | Khá hơn, nhiều hơn. | : ''by '''superior''' wisdom'' — do khôn ngoan [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

superior


| superior superior (s-pîrʹē-ər) adjective Abbr. sup., super. 1. Higher than another in rank, station, or authority: a superior officer. 2. Of a higher nature or kin [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

superior


Superior là một làng thuộc quận Douglas, tiểu bang Wisconsin, Hoa Kỳ. Năm 2006, dân số của làng này là 500 người.
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

superior


Superior là một thị trấn thuộc quận Douglas, tiểu bang Wisconsin, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thị trấn này là 2.090 người.
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< summer try >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa