1 |
superior[su:'piəriə]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ ( superior to somebody ) cao hơn về cấp bậc hoặc địa vịa sublieutenant must obey his superior officers một thiếu úy phải phục tùng các sĩ quan cấp trênshe wo [..]
|
2 |
superior Cao, cao cấp. | : '''''superior''' officer'' — sĩ quan cao cấp | Ở trên. | : '''''superior''' letters'' — chữ in trên dòng | Khá hơn, nhiều hơn. | : ''by '''superior''' wisdom'' — do khôn ngoan [..]
|
3 |
superior| superior superior (s-pîrʹē-ər) adjective Abbr. sup., super. 1. Higher than another in rank, station, or authority: a superior officer. 2. Of a higher nature or kin [..]
|
4 |
superiorSuperior là một làng thuộc quận Douglas, tiểu bang Wisconsin, Hoa Kỳ. Năm 2006, dân số của làng này là 500 người.
|
5 |
superiorSuperior là một thị trấn thuộc quận Douglas, tiểu bang Wisconsin, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thị trấn này là 2.090 người.
|
<< summer | try >> |