1 |
summermùa hè
|
2 |
summer Cái rầm ((cũng) summer-tree). | Mùa hạ, mùa hè. | Tuổi, xuân xanh. | : ''a man of twenty five summers'' — một thanh niên hai mươi nhăm xuân xanh | (thuộc) mùa hè. | : '''''summer''' holidays'' [..]
|
3 |
summer['sʌmə]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (kiến trúc) cái rầm (như) summer-tree mùa hạ, mùa hè năm, tuổi, xuân xanha man of twenty five summers một thanh niên hai mươi nhăm xuân xanh ( đ [..]
|
<< tomato | superior >> |