1 |
tomato Cây cà chua. | Quả cà chua. | : '''''tomato''' sause'' — nước xốt cà chua
|
2 |
tomato[tə'mɑ:tou]|danh từ, số nhiều tomatoes (thực vật học) cây cà chua quả cà chuatomato sause nước xốt cà chuaChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
tomato(số nhiều: tomatoes) cà chua
|
<< tommy | summer >> |