1 |
sunny Nắng, có nhiều ánh nắng. | : ''the '''sunny''' side'' — phía nhà có nắng; (nghĩa bóng) khía cạnh vui tươi (của một vấn đề) | Vui vẻ, hớn hở, tươi sáng. | : ''a '''sunny''' smile'' — nụ cười hớn hở [..]
|
2 |
sunnySunny (sinh ngày 15 tháng 5 năm 1989), tên thật là Lee Sun Kyu, thường được biết đến với nghệ danh Sunny, là một nữ ca sĩ Hàn Quốc, thành viên nhóm SNSD, được thành lập bởi SM Entertainment vào năm 20 [..]
|
3 |
sunnycó nắng
|
4 |
sunnyTính từ: nắng Ví dụ: Trời hôm nay nắng ấm, rất thích hợp để đi cắm trại. (It is warm and sunny for camping today). Là tên một bộ phim truyền hình Hàn Quốc phát hành năm 2011. Bộ phim này nhận được nhiều phản hồi tích cực từ phía người xem với bài hát nhạc phim cùng tên.
|
<< try | sunglasses >> |