1 |
truyền thụ Truyền lại tri thức, kinh nghiệm cho người nào đó. | : '''''Truyền thụ''' kiến thức cho học sinh.'' | : '''''Truyền thụ''' nghề nghiệp cho thợ trẻ.''
|
2 |
truyền thụ(Từ cũ) truyền lại tri thức, kinh nghiệm cho người nào đó truyền thụ nghề thuốc cho con truyền thụ tri thức cho học sinh
|
3 |
truyền thụđg. Truyền lại tri thức, kinh nghiệm cho người nào đó. Truyền thụ kiến thức cho học sinh. Truyền thụ nghề nghiệp cho thợ trẻ.
|
4 |
truyền thụđg. Truyền lại tri thức, kinh nghiệm cho người nào đó. Truyền thụ kiến thức cho học sinh. Truyền thụ nghề nghiệp cho thợ trẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truyền thụ". Những từ có chứa "truyền [..]
|
<< truy nguyên | truyền đơn >> |