1 |
truy nguyên Tìm đến tận nguồn gốc, nguyên nhân của sự việc. | : '''''Truy nguyên''' ra thì anh ấy không có lỗi.''
|
2 |
truy nguyênđg. Tìm đến tận nguồn gốc, nguyên nhân của sự việc. Truy nguyên ra thì anh ấy không có lỗi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truy nguyên". Những từ có chứa "truy nguyên" in its definition in Vietn [..]
|
3 |
truy nguyênđg. Tìm đến tận nguồn gốc, nguyên nhân của sự việc. Truy nguyên ra thì anh ấy không có lỗi.
|
4 |
truy nguyên(Từ cũ) tìm đến tận căn nguyên, gốc rễ của sự việc truy nguyên vụ tham ô
|
5 |
truy nguyênTruy nguyên: phân tích nghĩa chữ Hán Việt: - Truy là truy tìm - Nguyên là nguyên gốc, nguyên sơ Vậy Truy nguên là đi tìm lại cái gốc của 1 sự việc vấn đề. Tùy hoàn cảnh mà sử dụng như Truy nguyên nguồn gốc, truy nguyên hình sự,...
|
<< trung tuần | truyền thụ >> |