Ý nghĩa của từ trung tuần là gì:
trung tuần nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trung tuần. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trung tuần mình

1

6 Thumbs up   1 Thumbs down

trung tuần


khoảng thời gian mười ngày giữa tháng; phân biệt với thượng tuần, hạ tuần hội nghị tổ chức vào trung tuần tháng tám
Nguồn: tratu.soha.vn

2

5 Thumbs up   4 Thumbs down

trung tuần


d. Khoảng thời gian mười ngày giữa tháng. Vào trung tuần tháng sau.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

trung tuần


Khoảng thời gian mười ngày giữa tháng. | : ''Vào '''trung tuần''' tháng sau.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

trung tuần


d. Khoảng thời gian mười ngày giữa tháng. Vào trung tuần tháng sau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung tuần". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trung tuần": . trung tuần trung tuyến tr [..]
Nguồn: vdict.com





<< trung sĩ truy nguyên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa