1 |
trung tuầnkhoảng thời gian mười ngày giữa tháng; phân biệt với thượng tuần, hạ tuần hội nghị tổ chức vào trung tuần tháng tám
|
2 |
trung tuầnd. Khoảng thời gian mười ngày giữa tháng. Vào trung tuần tháng sau.
|
3 |
trung tuần Khoảng thời gian mười ngày giữa tháng. | : ''Vào '''trung tuần''' tháng sau.''
|
4 |
trung tuầnd. Khoảng thời gian mười ngày giữa tháng. Vào trung tuần tháng sau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung tuần". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trung tuần": . trung tuần trung tuyến tr [..]
|
<< trung sĩ | truy nguyên >> |