1 |
truyền đơntờ giấy nhỏ có nội dung tuyên truyền đấu tranh chính trị, dùng để phân phát rộng rãi tờ truyền đơn rải truyền đơn
|
2 |
truyền đơn Tờ giấy in phát ra cho công chúng để hô hào cổ động một việc gì. | : '''''Truyền đơn''' chống.'' | : ''Mỹ.''
|
3 |
truyền đơnd. Tờ giấy in phát ra cho công chúng để hô hào cổ động một việc gì: Truyền đơn chống Mỹ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truyền đơn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "truyền đơn": . truy [..]
|
4 |
truyền đơnd. Tờ giấy in phát ra cho công chúng để hô hào cổ động một việc gì: Truyền đơn chống Mỹ.
|
<< truyền thụ | truất >> |