1 |
truấtChất Người Sài Gòn sống chất Người Sài Gòn truất
|
2 |
truấtđg. Cất chức (cũ): Viên quan bị truất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truất". Những từ phát âm/đánh vần giống như "truất": . truất truật trút trụt trượt. Những từ có chứa "truất": . ph [..]
|
3 |
truấtđg. Cất chức (cũ): Viên quan bị truất.
|
4 |
truất Cất chức (cũ). | : ''Viên quan bị '''truất'''.''
|
5 |
truấttước bỏ không cho giữ, không cho hưởng địa vị, chức vụ hay quyền lợi nào đó truất ngôi hoàng hậu bị truất quyền thi đấu
|
<< truyền đơn | trác tuyệt >> |