1 |
trác tuyệtt. Cao vượt hẳn lên, không có gì sánh kịp. Lời thơ trác tuyệt. Những thiên tài trác tuyệt.
|
2 |
trác tuyệtcao vượt hẳn lên, không có gì sánh kịp (thường nói về những giá trị có tính chất siêu hình) bài thơ trác tuyệt n [..]
|
3 |
trác tuyệt Cao vượt hẳn lên, không có gì sánh kịp. | : ''Lời thơ '''trác tuyệt'''.'' | : ''Những thiên tài '''trác tuyệt'''.''
|
4 |
trác tuyệtt. Cao vượt hẳn lên, không có gì sánh kịp. Lời thơ trác tuyệt. Những thiên tài trác tuyệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trác tuyệt". Những từ có chứa "trác tuyệt" in its definition in Vietname [..]
|
<< truất | trái mùa >> |