1 |
trái mùa Sinh ra không đúng mùa. | : ''Ổi '''trái mùa'''.'' | Không hợp thời. | : ''Ăn mặc.''
|
2 |
trái mùat. 1. Sinh ra không đúng mùa : ổi trái mùa. 2. Không hợp thời : Ăn mặc .
|
3 |
trái mùa(hoa quả, thời tiết) không đúng mùa như bình thường chanh trái mùa hoa nở trái mùa Đồng nghĩa: chiêm (Khẩu ngữ) không hợp thời tư tưở [..]
|
4 |
trái mùat. 1. Sinh ra không đúng mùa : ổi trái mùa. 2.Không hợp thời : Ăn mặc .. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trái mùa". Những từ có chứa "trái mùa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese diction [..]
|
<< trác tuyệt | trái ngược >> |