1 |
trái ngượct. 1. Chống nhau: ý kiến trái ngược. 2. Ngang hướng: Tính nết trái ngược.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trái ngược". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trái ngược": . trái ngược Tri Ngọc [..]
|
2 |
trái ngượctrái hẳn lại (nói khái quát) có nhiều ý kiến trái ngược tính nết hai người trái ngược nhau
|
3 |
trái ngược Chống nhau. | : ''Ý kiến '''trái ngược'''.'' | Ngang hướng. | : ''Tính nết '''trái ngược'''.''
|
4 |
trái ngượct. 1. Chống nhau: ý kiến trái ngược. 2. Ngang hướng: Tính nết trái ngược.
|
<< trái mùa | tráng lệ >> |