Ý nghĩa của từ trái ngược là gì:
trái ngược nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trái ngược. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trái ngược mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trái ngược


t. 1. Chống nhau: ý kiến trái ngược. 2. Ngang hướng: Tính nết trái ngược.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trái ngược". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trái ngược": . trái ngược Tri Ngọc [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trái ngược


trái hẳn lại (nói khái quát) có nhiều ý kiến trái ngược tính nết hai người trái ngược nhau
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trái ngược


Chống nhau. | : ''Ý kiến '''trái ngược'''.'' | Ngang hướng. | : ''Tính nết '''trái ngược'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trái ngược


t. 1. Chống nhau: ý kiến trái ngược. 2. Ngang hướng: Tính nết trái ngược.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trái mùa tráng lệ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa