1 |
tráng lệt. Đẹp lộng lẫy (thường nói về công trình kiến trúc). Những cung điện tráng lệ. Một thành phố tráng lệ.
|
2 |
tráng lệ Đẹp lộng lẫy (thường nói về công trình kiến trúc). | : ''Những cung điện '''tráng lệ'''.'' | : ''Một thành phố '''tráng lệ'''.''
|
3 |
tráng lệt. Đẹp lộng lẫy (thường nói về công trình kiến trúc). Những cung điện tráng lệ. Một thành phố tráng lệ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tráng lệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tráng lệ":& [..]
|
4 |
tráng lệ(công trình kiến trúc) to lớn và đẹp một cách lộng lẫy lâu đài tráng lệ Đồng nghĩa: hoa lệ, nguy nga
|
<< trái ngược | tráo >> |