1 |
tráo Đổi lộn để lừa dối. | : '''''Tráo''' của xấu lấy của tốt.''
|
2 |
tráođg. Đổi lộn để lừa dối: Tráo của xấu lấy của tốt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tráo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tráo": . trao trào tráo treo trèo tréo trẹo tro trò trỏ more...- [..]
|
3 |
tráođg. Đổi lộn để lừa dối: Tráo của xấu lấy của tốt.
|
4 |
tráođưa cái nọ vào thay thế cho cái kia để đánh lừa tráo bài thi cho nhau tráo hàng xấu lấy hàng tốt lường thưng tráo đấu (tng) Đồng n [..]
|
<< tráng lệ | trêu >> |